Bảng báo giá thép tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay

.

Hiện tại, dịch bệnh Covid-19 ảnh hưởng chung đến nền kinh tế của tất cả các nước trên thế giới, trong đó ngành xây dựng cũng không ngoại lệ. Song song với nó, giá sắt thép cũng thường xuyên thay đổi lên xuống liên tục làm cho người dân, chủ thầu, chủ đầu tư cảm thấy hoang mang. Để giải quyết vấn đề này, hôm nay tổng kho baogiathep.net trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép tại Đà Nẵng chi tiết về nhãn hiệu thép nổi tiếng nhất.

Bảng báo giá thép tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay

Báo giá thép xây dựng Việt Nhật

CHỦNG LOẠI

VIỆT NHẬT CB3

VIỆT NHẬT CB4

KHỐI LƯỢNG/CÂY

(KG)

Thép cuộn Ø 6

14.000

14.000

 

Thép cuộn Ø 8

14.000

14.000

 

Thép cuộn Ø 10

86.000

87.000

 

Thép cuộn Ø 12

137.000

140.000

 

Thép cuộn Ø 14

198.000

201.000

14.496

Thép cuộn Ø 16

268.000

271.000

18.948

Thép cuộn Ø 18

347.000

351.000

23.976

Thép cuộn Ø 20

436.000

441.000

29.529

Thép cuộn Ø 22

533.000

540.000

35.808

Thép cuộn Ø 25

704.000

712.000

46.248

Thép cuộn Ø 28

 

901.000

58.008

Thép cuộn Ø 32

 

1.187.000

66.588

Bảng giá thép xây dựng Pomina

CHỦNG LOẠI

POMINA CB300

POMINA CB400

Thép cuộn Ø 6

13.500

13.500

Thép cuộn Ø 8

13.500

13.500

Thép cây Ø 10

74.000

86.000

Thép cây Ø 12

131.000

135.000

Thép cây Ø 14

191.000

195.000

Thép cây Ø 16

258.000

264.000

Thép cây Ø 18

335.000

341.000

Thép cây Ø 20

421.000

428.000

Thép cây Ø 22

 

524.000

Thép cây Ø 25

 

692.000

Thép cây Ø 28

 

875.000

Thép cây Ø 32

 

1.152.000

Báo giá thép xây dựng miền Nam

CHỦNG LOẠI

MIỀN NAM CB300

MIỀN NAM CB400

Thép cuộn Ø 6

13.400

13.400

Thép cuộn Ø 8

13.400

13.400

Thép cuộn Ø 10

72.000

86.000

Thép cuộn Ø 12

129.000

134.000

Thép cuộn Ø 14

188.000

193.000

Thép cuộn Ø 16

251.000

262.000

Thép cuộn Ø 18

331.000

339.000

Thép cuộn Ø 20

415.000

426.000

Thép cuộn Ø 22

 

520.000

Thép cuộn Ø 25

 

685.000

Thép cuộn Ø 28

 

869.000

Thép cuộn Ø 32

 

1.145.000

Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát

CHỦNG LOẠI

HÒA PHÁT CB300

HÒA PHÁT CB400

Thép cuộn Ø 6

12.800

12.800

Thép cuộn Ø 8

12.800

12.800

Thép cây Ø 10

74.000

86.000

Thép cây Ø 12

129.000

133.000

Thép cây Ø 14

188.000

193.000

Thép cây Ø 16

255.000

262.000

Thép cây Ø 18

337.000

338.000

Thép cây Ø 20

415.000

425.000

Thép cây Ø 22

 

518.000

Thép cây Ø 25

 

686.000

Thép cây Ø 28

 

872.000

Thép cây Ø 32

 

1.127.000

Báo giá thép xây dựng Việt Ý

CHỦNG LOẠI

ĐVT

BAREM

KG / CÂY

ĐƠN GIÁ

VNĐ / KG

ĐƠN GIÁ

VNĐ / CÂY

Thép Ø 6

Kg

 

11.000

 

Thép Ø 8

Kg

 

11.000

 

Thép Ø 10

Cây

7.21

11.050

79.671

Thép Ø 12

Cây

10.93

10.900

113.251

Thép Ø 14

Cây

14.13

10.900

154.017

Thép Ø 16

Cây

18.47

10.900

201.323

Thép Ø 18

Cây

23.38

10.900

254.842

Thép Ø 20

Cây

28.85

10.900

314.465

Thép Ø 22

Cây

34.91

10.900

380.519

Thép Ø 25

Cây

45.09

10.900

491.481

Thép Ø 28

Cây

56.56

10.900

616.504

Thép Ø 32

Cây

73.83

10.900

804.747

Đinh + Kẽm Buộc

Cây

 

17.500

 

Báo giá thép xây dựng Việt Mỹ

CHỦNG LOẠI

GIÁ VIỆT MỸ CB300

GIÁ VIỆT MỸ CB400

Thép cuộn Ø 6

12.400

12.400

Thép cuộn Ø 8

12.400

12.400

Thép cây Ø 10

72.000

84.000

Thép cây Ø 12

139.000

132.000

Thép cây Ø 14

187.000

192.000

Thép cây Ø 16

246.000

261.000

Thép cây Ø 18

329.000

337.000

Thép cây Ø 20

411.000

427.000

Thép cây Ø 22

 

517.000

Thép cây Ø 25

 

682.000

Thép cây Ø 28

 

895.000

Thép cây Ø 32

 

1.120.000

Chọn lựa nhà cung cấp uy tín

Baogiathep.net tự hào là đơn vị phân phối sản phẩm thép chất lượng, đa dạng chủng loại như thép hình, thép cuộn tròn trơn, thép ống, thép hộp… với mức giá cạnh tranh nhất thị trường.

Vừa rồi, chúng tôi đã tổng hợp bảng báo giá thép tại Đà Nẵng chi tiết, mới nhất 2021. Quý khách hàng có nhu cầu, đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi qua địa chỉ bên dưới để được hỗ trợ trọn vẹn nhất.

Địa chỉ: Đường số 7 Khu công nghiệp Sóng Thần 2, Dĩ An, Bình Dương

SĐT: 0968 904 616

Email: baogiathep99@gmail.com

;
;
.
.
.
.
.