BẢNG PHÂN LOẠI VỊ TRÍ, KHU VỰC VÀ GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN LIÊN CHIỂU
(Theo Quyết địh số 44/2010/QĐ-UBND ngày 17/12/2010 của UBND thành phố Đà Nẵng)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
TT | Ranh giới, vị trí | Vị trí | Khu vực | Hệ số | Đơn giá |
I | Phường Hòa Minh | ||||
1 | Ngô Thời Nhậm (đoạn còn lại, không thuộc các đoạn tại Phụ lục 4) | 1 | I | 1,1 | 1.100 |
2 | Nguyễn Khuyến (đoạn còn lại, không thuộc các đoạn tại Phụ lục 4) | 1 | I | 0,9 | 900 |
3 | Đường từ nút giao thông Tô Hiệu - Ngô Chân Lưu đến chợ Hoà Mỹ ra đường Tôn Đức Thắng (phía cầu Đa Cô) | 1 | I | 0,9 | 900 |
4 | Các đường trong khu dân cư | ||||
- Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | I | 0,9 | 468 | |
- Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | I | 1,0 | 400 | |
- Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | I | 1,1 | 326 | |
- Đường rộng dưới 2m | 5 | I | 1,2 | 240 | |
II | Phường Hòa Khánh Nam và Phường Hoà Khánh Bắc | ||||
1 | Âu Cơ (đoạn còn lại, không thuộc các đoạn tại Phụ lục 4) | 1 | I | 1,0 | 1.000 |
2 | Ngô Sĩ Liên (đoạn từ đường sắt đến cuối đường) | 2 | I | 1,2 | 624 |
4 | Đường từ ngã ba Nam Cao - Phạm Như Xương đến giáp đường Hoàng Văn Thái nối dài (tổ 2) | 2 | II | 1,2 | 470 |
5 | Đường từ Hoàng Văn Thái đến giáp Trại nuôi ba ba | 2 | II | 1,2 | 470 |
6 | Đường từ Hoàng Văn Thái đến Trung tâm Bảo trợ xã hội thành phố | 1 | I | 1 | 1.000 |
7 | Đường từ đường Hoàng Văn Thái đến Tiểu đoàn đặc công 409 | 2 | II | 1,2 | 470 |
8 | Đường từ Phạm Như Xương (gần Trường Đại học Sư phạm) đến Hoàng Văn Thái | 2 | I | 0,9 | 468 |
9 | Đường từ ngã ba Đà Sơn (ngã ba đường Hoàng Văn Thái và đường vào Đặc công 409) đi Khánh Sơn (giáp ngã ba liên tổ 3, 4, 5) | 2 | I | 0,9 | 468 |
10 | Khu dân cư Chơn Tâm, Quang Thành, Đa Phước | ||||
- Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | I | 0,9 | 468 | |
- Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | I | 1,1 | 440 | |
- Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | I | 1,1 | 326 | |
- Đường rộng dưới 2m | 5 | I | 1,2 | 240 | |
11 | Khu dân cư Đà Sơn, Khánh Sơn, Thanh Vinh, Hồng Phước: | ||||
- Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | II | 1,0 | 392 | |
- Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | II | 1,1 | 334 | |
- Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | II | 1,2 | 269 | |
- Đường rộng dưới 2m | 5 | II | 1,2 | 173 | |
III | Phường Hòa Hiệp Nam | ||||
1 | Đàm Quang Trung | 1 | II | 0,7 | 532 |
2 | Nguyễn Bá Phát | ||||
- Đoạn từ đường Nguyễn Lương Bằng đến Đàm Quang Trung | 1 | II | 0,7 | 532 | |
- Đoạn từ đường Đàm Quang Trung đến cầu Trại | 2 | II | 1,0 | 392 | |
3 | Đường từ Nguyễn Lương Bằng đến khu du lịch Xuân Thiều | 1 | II | 0,8 | 608 |
4 | Đường từ Nguyễn Lương Bằng đến HTX Nông nghiệp 1 | 1 | II | 0,9 | 684 |
5 | Các đường trong khu dân cư: | ||||
- Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | II | 1,0 | 392 | |
- Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | II | 1,1 | 334 | |
- Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | II | 1,1 | 246 | |
- Đường rộng dưới 2m | 5 | II | 1,2 | 173 | |
IV | Phường Hòa Hiệp Bắc | ||||
1 | Nguyễn Phước Chu | 1 | II | 0,9 | 684 |
2 | Ngô Xuân Thu | ||||
- Đoạn từ Nguyễn Văn Cừ đến giáp tường rào phía Tây Trường Trung học Giao thông 2 | 1 | I | 0,7 | 700 | |
- Đoạn từ phía Tây Trường Trung học Giao thông 2 đến Khe nước | 1 | II | 0,8 | 608 | |
3 | Đường từ Nguyễn Văn Cừ đến Ga Kim Liên | 2 | I | 0,9 | 468 |
4 | Đường từ Nguyên Văn Cừ đến giáp sân vận động Kim Liên | 2 | I | 0,9 | 468 |
5 | Đường bê tông từ Nguyễn Văn Cừ đến đường sắt (chợ ga Kim Liên) | 2 | I | 0,9 | 468 |
6 | Các đường trong khu dân cư: | ||||
- Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | II | 1,0 | 392 | |
- Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | II | 1,1 | 334 | |
- Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | II | 1,1 | 246 | |
- Đường rộng dưới 2m | 5 | II | 1,2 | 173 |