.

Kết quả phúc khảo THPT quốc gia 2016: 35 bài thay đổi điểm thi

.

Ngày 10-8, Đại học Đà Nẵng có thông báo gửi Sở Giáo dục và Đào tạo Đà Nẵng về kết quả chấm phúc khảo THPT quốc gia 2016 của Hội đồng thi Đại học Đà Nẵng (cụm 40).

Kết quả, trong 571 bài thi phúc khảo (gồm: 127 bài thi môn Toán, 81 bài thi môn Địa lý, 60 bài thi môn Ngữ Văn, 33 bài thi môn Tiếng Anh tự luận, 61 bài thi môn Tiếng Anh trắc nghiệm, 21 bài thi môn Vật lý, 35 bài thi môn Hóa học, 22 bài thi môn Sinh học) có 35 bài thi thay đổi điểm, trong đó 31 bài tăng điểm, 4 bài giảm điểm.

Môn Địa Lý
1. Huỳnh Kim Tín. SBD DND 008944: 4,75 điểm
2. Nguyễn Nhật Kha. SBD DND 003569: 5,00 điểm
3. Lê Anh Trung. SBD DND 009664: 5,25 điểm
4. Nguyễn Lê Thùy Anh. SBD DND 000168: 8,00 điểm
5. Trịnh Quang Duy. SBD DND 001221: 8,25 điểm
6. Lương Thị Thanh Tâm. SBD DND 007463: 7,25 điểm
7. Đặng Anh Vũ. SBD DND 010564: 6,75 điểm
8. Trần Minh Tuấn Anh. SBD DND 000281: 3,50 điểm

Môn Toán
1. Nguyễn Văn Tuấn Anh. SBD DND 000242: 2,75 điểm
2. Trương Ngọc Uyên. SBD DND 010264: 2,00 điểm
3. Nguyễn Lê Thanh Lĩnh. SBD DND 008944: 6,00 điểm
4. Nguyễn Hoàng Quân. SBD DND 006859: 9,00 điểm
5. Nguyễn Mạnh Cường. SBD DND 000809: 2,25 điểm
6. Nguyễn Trần Trung Nghĩa. SBD DND 005361: 7,75 điểm

Môn Ngữ Văn
1. Lê Quý Nam. SBD DND 005113: 3,75 điểm
2. Khương Hải Minh. SBD DND 004872: 7,25 điểm
3. Võ Nam Anh. SBD DND 000316: 5,00 điểm
4. Thân Vĩnh Trường. SBD DND 009785: 2,00 điểm
5. Trần Hà Phương Uyên. SBD DND 010256: 6,25 điểm
6. Nguyễn Kiều Trinh. SBD DND 009523: 4,00 điểm
7. Lê Hoàng Hiệp. SBD DND 002454: 2,25 điểm
8. Phan Thị Tuyết Nhung. SBD DND 006056: 5,25 điểm
9. Hà Ngọc Gia Bảo. SBD DND 000418: 2,25 điểm
10. Trương Thị Khánh Vi. SBD DND 010415: 4,00 điểm

Môn Lịch sử:
1. Nguyễn Viết Thuận. SBD DND 008445: 4,25 điểm

Môn Tiếng Anh:
1. Nguyễn Khánh Văn. SBD DND 010286: 0,55 điểm
2. Võ Văn Đức. SBD DND 001678: 0,00 điểm
3. Nguyễn Thị Mỹ Dung. SBD DND 001033: 0,10 điểm
4. Lê Ngọc Lâm. SBD DND 003985: 0,15 điểm
5. Huỳnh Văn Phước Thái. SBD DND 007608: 1,65 điểm
6. Lưu Văn Thức. SBD DND 008703: 0,10 điểm
7. Trương Tường Vy. SBD DND 010832: 1,20 điểm
8. Hồ Lê Cẩm Tú. SBD DND 009802: 0,90 điểm
9. Lê Thanh Thảo. SBD DND 007883: 1,50 điểm
10. Nguyễn Công Thạnh. SBD DND 007802: 0,80 điểm

PHƯƠNG TRÀ
 

;
.
.
.
.
.