Theo một nghiên cứu của GOAL, Barcelona chính là đội bóng thành công nhất trong kỷ nguyên Champions League.
Nghiên cứu này xét trên các mùa giải Champions League (diễn ra từ năm 1992 trở lại đây). Và Barcelona, với ba mùa giải vô địch, đã trở thành số một. Nghiên cứu của GOAL đã lập nên một hệ thống chấm điểm. Trong đó mỗi đội sẽ được 1 điểm nếu góp mặt ở vòng bảng, 2 điểm cho suất vào vòng 1/8 và 3 điểm nếu được vào tứ kết. Bán kết tương đương với 5 điểm còn chung kết là 8. Đội vô địch sẽ nhận được 13 điểm.
Theo thang điểm này, Barca giành được 92 điểm, trong khi đó AC Milan về nhì với 86 điểm. Đứng dưới là Real Madrid với 85 điểm. Họ cũng giành được 3 chức vô địch nhưng ở những mùa gần đây, Real Madrid lại thường xuyên không thể lọt sâu. Vì thế số điểm họ tích lũy không được nhiều. Tương tự trường hợp của Real Madrid là Manchester United (2 lần vô địch).
Bayern Munich là cái tên cuối cùng ở tốp năm. Trong khi đó từ vị trí thứ sáu trở đi có sự phân cách rõ rệt với nhóm trên. Juventus dù kém Bayern một bậc nhưng thua đến 23 điểm. Tiếp theo là Chelsea, Porto, Arsenal và Inter. Đáng chú ý là Monaco, đội bóng từ lâu đã không được dự Champions League, vẫn có tên trong tốp 20 với 21 điểm kiếm được, chủ yếu từ mùa 2003/04, thời điểm họ là á quân.
TOP 20 CLB VĨ ĐẠI NHẤT KỶ NGUYÊN CHAMPIONS LEAGUE
Vị trí | CLB | Điểm | |
1 | Barcelona | 92 | |
2 | Milan | 86 | |
3 | Real Madrid | 85 | |
4 | Manchester United | 83 | |
5 | Bayern Munich | 82 | |
6 | Juventus | 59 | |
7 | Chelsea | 52 | |
8 | Porto | 47 | |
9 | Arsenal | 41 | |
10 | Inter | 39 | |
11 | Ajax | 37 | |
12 | Liverpool | 36 | |
13 | Borussia Dortmund | 34 | |
14 | Valencia | 29 | |
15 | Lyon | 28 | |
16 | Marseille | 24 | |
17 | PSV Eindhoven | 22 | |
18 | Dynamo Kiev | 22 | |
19 | Monaco | 21 | |
20 | Bayer Leverkusen | 19 |
Nếu xét riêng các quốc gia thì Tây Ban Nha là bá chủ với 249 điểm, bỏ khá xa Anh đứng ngay sau (228). Italia xếp thứ ba (216) và Đức, quốc gia mới vươn lên trên TBN ở BXH năm năm của UEFA, chỉ có được 172 điểm. Đứng dưới Đức là Pháp (113).
BXH CÁC QUỐC GIA | ||
1 2 3 4 5 |
Quốc gia Tây Ban Nha Anh Italia Đức Pháp |
Điểm 249 228 216 172 113 |
Goal