Trong hai ngày 30-9 và 1-10, Cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm (ATVSTP) công bố 96 sản phẩm sữa không phát hiện có chất melamine.
Trong khi đó, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) vừa gửi đến Bộ Y tế danh sách sản phẩm sữa và các sản phẩm liên quan đến sữa đã được các cơ quan kiểm định chất lượng thực phẩm ở New Zealand, Hong Kong, Singapore, Trung Quốc, Hàn Quốc xác định có chất melamine.
96 sản phẩm không có melamine
Tên sản phẩm |
Nơi gửi mẫu |
Promix | Precious Fame Sdn.Bhd |
Sữa Milex 1 | Arla Foods Ingredients Amba |
Sữa Milex 3 | Arla Foods Ingredients Amba |
Kem không sữa | Specialty Ingredient Management LLC |
Kem không sữa Vana - Blanca | Sim Canada Inc |
Kem không sữa | Phòng NV3-TTKT3 |
Bánh nhãn hiệu Casino | Công ty TM-DV Quốc tế Big C Ðồng Nai |
Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem Meeadow Fresh Full Cream UHT Milk | Công ty TP Tốt Lành |
Bột Cocoa | Rich product VN |
Kẹo dừa trái cây | DNTN Thiên Long |
Kẹo dừa hạt điều | DNTN Thiên Long |
Kẹo dừa cacao | DNTN Thiên Long |
Bánh phồng sầu riêng | DNTN Thiên Long |
Bánh chocolate kem Marshmallow Choco P&N | Công ty bánh kẹo Phạm Nguyên |
Bánh chocolate kem Marshmallow Phaner Pie | Công ty bánh kẹo Phạm Nguyên |
Bánh chocolate kem | Công ty bánh kẹo Phạm Nguyên |
Marshmallow Phaner Pie | Công ty bánh kẹo Phạm Nguyên |
Bánh chocolate café kem | Công ty bánh kẹo Phạm Nguyên |
Marshmallow Coffee Pie | Công ty bánh kẹo Phạm Nguyên |
Kẹo socola sữa | Công ty bánh kẹo Phạm Nguyên |
Bánh mặn Osar | Công ty bánh kẹo Phạm Nguyên |
Bánh quy P&N | Công ty bánh kẹo Phạm Nguyên |
Bánh mặn mà dừa - Limo | Công ty bánh kẹo Phạm Nguyên |
Bánh Cream Soht cake - Solo | Công ty bánh kẹo Phạm Nguyên |
Full cream milk powder | Công ty bánh kẹo Phạm Nguyên |
Kem trang trí bánh |
Rich product VN |
Chocolate |
Cty TM-DV quốc tế Big C Đồng Nai |
Kẹo sữa sumika |
Công ty CP Bibica |
Bánh chocochip điều |
Công ty CP Bibica |
Sữa hộp Quasure light |
Công ty CP Bibica |
Sữa hộp thiếc Make sure |
Công ty CP Bibica |
Sữa hộp thiếc Mumsure |
Công ty CP Bibica |
Skim Milk powder |
Công ty CP Bibica |
Full cream milk powder |
Công ty CP Bibica |
Whey powder |
Công ty CP Bibica |
Vana cerea 32A |
Công ty CP Bibica |
Sữa bò tươi nguyên liệu |
Cty chăn nuôi TM-SX-DV Thanh Bình |
Sữa bột nguyên kem dairy mom |
Cty SX-TM BGCO |
Sữa bột dinh dưỡng Ellac vitamin |
Cty SX-XNK TP Sài Gòn |
Sữa tiệt trùng 180 ml |
Cty Tân Việt Xuân |
Sữa tiệt trùng 220 ml |
Cty Tân Việt Xuân |
Sữa đặc có đường Daily |
Cty Tân Việt Xuân |
Kem không sữa Shineroad |
Cty SX-TM-DV Đức Mỹ |
Kem không sữa Tropical |
Cty SX-TM-DV Đức Mỹ |
Kem không sữa cherish |
Cty SX-TM-DV Đức Mỹ |
Bột sữa whey |
Cty CP bánh Lubico |
Bánh quy kem |
Cty CP bánh Lubico |
Bánh quy dừa |
Cty CP bánh Lubico |
Chocolate Beryl’s Dragees |
Cty CP XNK Thiên Nam |
Chocolate Beryl’s |
Cty CP XNK Thiên Nam |
Assortment |
Cty CP XNK Thiên Nam |
Chocolate Beryl’s Seychel |
Cty CP XNK Thiên Nam |
Chocolate Beryl’s Pikko mini Chunky |
Cty CP XNK Thiên Nam |
Chocolate Beryl’s Camior |
Cty CP XNK Thiên Nam |
Sữa đậu nành có đường Body Naturals |
Cty Pepsico Việt Nam |
Sữa đậu nành ít đường Body Naturals |
Cty Pepsico Việt Nam |
Socola |
Cty Đại Hiền Tâm |
Bột socola sữa 3 trong 1 |
Cty Đại Hiền Tâm |
Bánh quy kem phủ socola |
Cty Đại Hiền Tâm |
Bánh ly, bánh quy que chấm kem |
Cty Đại Hiền Tâm |
Sữa Meiji 2 (lon 900 gr) |
Meiji Dairies Corporation |
Sữa Meiji 3 (lon 400 gr) |
Meiji Dairies Corporation |
Sữa Meiji Mery Mama (lon 400 gr) |
Meiji Dairies Corporation |
Sữa Meiji gold 1 (lon 900 gr) |
Meiji Dairies Corporation |
Sữa Mẹii gold 2 (lon 900 gr) |
Meiji Dairies Corporation |
Sữa Meiji 3 (lon 900 gr) |
Meiji Dairies Corporation |
Sữa Meiji hộp giấy 750 gr |
Meiji Dairies Corporation |
Sữa bột |
Công ty TP Hoa Lan |
Sữa bột Nan 2 |
Công ty Nestle VN |
Sữa bột Lactogen 1 |
Công ty Nestle VN |
Milo uống liền |
Công ty Nestle VN |
Milo 3 in 1 |
Công ty Nestle VN |
Gấu 1 + |
Công ty Nestle VN |
Bột ngũ cốc Nestle lúa mì sữa |
Công ty Nestle VN |
Nescafe 3 trong 1 |
Công ty Nestle VN |
Bột ngũ cốc Nestle trái cây |
Công ty Nestle VN |
Bột ngũ cốc Nestle đậu nành |
Công ty Nestle VN |
Bột ngũ cốc Nestle gạo dinh dưỡng |
Công ty Nestle VN |
Bột ngũ cốc Nestle gạo lức |
Công ty Nestle VN |
Bột ngũ cốc Nestle rau củ |
Công ty Nestle VN |
Lactogen 2 |
Công ty Nestle VN |
Lactogen 3 |
Công ty Nestle VN |
Nestle Peptamen |
Công ty Nestle VN |
Nestle gold yến mạch và măng tây DHA |
Công ty Nestle VN |
Nestle gold gạo lức, quả mâm xôi, sữa chua DHA |
Công ty Nestle VN |
Bột kem pha cà phê Coffee mate |
Công ty Nestle VN |
Bột Isocal- EWW |
Công ty Nestle VN |
Nuten Fibre |
Công ty Nestle VN |
Nan Ha |
Công ty Nestle VN |
Nestle gold- gạo táo và quả việt quất DHA |
Công ty Nestle VN |
Sữa bột béo Hà Lan |
Trung tâm nghiên cứu và tư vấn tiêu dùng |
Sữa bột béo Hà Lan |
Trung tâm nghiên cứu và tư vấn tiêu dùng |
Sữa bột Holland |
Trung tâm nghiên cứu và tư vấn tiêu dùng |
Sữa bột nguyên kem Milkimax |
Trung tâm nghiên cứu và tư vấn tiêu dùng |
Sữa nguyên kem Nuti |
Trung tâm nghiên cứu và tư vấn tiêu dùng |
Sữa Skim milk powder |
Cty thực phẩm và nước giải khát AB |
65 sản phẩm có melamine (phát hiện ở nước ngoài)
1 |
SẢN PHẨM SỮA CHO TRẺ SƠ SINH | |||||||||||
Sanlu infant formula (sữa bột dành cho trẻ sơ sinh Tam Lộc) |
Shijiazhuang Sanlu Group Co.Ltd (Tập đoàn Tam Lộc - Thạch Gia Trang) |
Trung Quốc | ||||||||||
2 |
Panda Kebao infant milk formula (sữa dành cho trẻ sơ sinh Khả Báo Gấu Trúc) |
Shanghai Panda Dairy Co.Ltd (Công ty TNHH sản xuất sữa Gấu Trúc - Thượng Hải) |
Trung Quốc | |||||||||
3 |
Shengyuan infant milk formula (sữa dành cho trẻ sơ sinh Thánh Nguyên) |
Qingdao Shengyuan Dairy Co.Ltd (Công ty TNHH sữa Thánh Nguyên - Thanh Đảo) |
Trung Quốc | |||||||||
4 |
Gucheng infant milk formula (sữa dành cho trẻ sơ sinh Cổ Thành) |
Shanxi Gucheng Dairy Group Co (Tập đoàn sữa Cổ Thành - Sơn Tây) |
Trung Quốc | |||||||||
5 |
Yingxiong infant formula (sữa dành cho trẻ sơ sinh Anh Hùng) |
Jiangxi Guangming Yingxiong Dairy Co.Ltd (Công ty sữa Anh Hùng Quang Minh -Giang Tây) |
Trung Quốc | |||||||||
6 |
Huimin infant formuala (sữa dành cho trẻ sơ sinh Huệ Dân) |
Baoji Huimin Dairy Group Co (Tập đoàn sữa Bảo Kê Huệ Dân) |
Trung Quốc | |||||||||
7 |
Mengniu infant milk formula (sữa bột dành cho trẻ sơ sinh Mông Ngưu) |
Inner Mongolia Mengniu Group co. Ltd (Tập đoàn Mông Ngưu - Nội Mông Cổ) |
Trung Quốc | |||||||||
8 |
Keqi infant formula (sữa dành cho trẻ sơ sinh Khả Kỳ) |
China - Australia joint venture Duojiaduo Diary (Tianjin) Co Ltd (Công ty liên doanh sữa Đa Gia Đa Trung Quốc - Úc) |
Trung Quốc | |||||||||
9 |
Yashili infant formula (sữa bột Nhã Sĩ Lợi) |
Guangdong Yashili Group Co.Ltd (Tập đoàn sữa Nhã Sĩ Lợi - Quảng Đông) |
Trung Quốc | |||||||||
10 |
Nanshan Beiyi infant formula (sữa Nam Sơn Bồi Ích ) |
Hunan Peiyi Dairy Co. Ltd (Công ty TNHH sữa Bồi Ích - Hồ Nam) |
Trung Quốc | |||||||||
11 |
Infant milk formula stage II based powder |
Helongjiang Qining Dairy Co.Ltd (Công ty sữa Tế Ninh - Hắc Long Giang) |
Trung Quốc | |||||||||
12 |
Yashili infant formula (sữa dành cho trẻ sơ sinh Nhã Sĩ Lợi) |
Shanxi Yashili Dairy Co.Ltd (Công ty TNHH sữa Nhã Sĩ Lợi - Sơn Tây) |
Trung Quốc | |||||||||
13 |
Jinbishi infant formula (sữa dành cho trẻ sơ sinh Kim Tất Thị) |
Shenzhen Jinbishi Dairy Co.Ltd (Công ty TNHH sữa Kim Tất Thị - Thẩm Quyến) |
Trung Quốc | |||||||||
14 |
Shi’en infant formula (sữa dành cho trẻ em Thi Ân) |
Shi’en (Guangzhou) infant nutrition Company Ltd (Công ty TNHH sữa Thi Ân Quảng Châu) |
Trung Quốc | |||||||||
15 |
Jinding infant formuala (sữa dành cho trẻ sơ sinh Kim Đỉnh) |
Guangzhou Jinding Dairy Plant (Công ty sữa Kim Đỉnh -Quảng Châu) |
Trung Quốc | |||||||||
16 |
Yili children’s milk formula (sữa dành cho trẻ em Y Lợi) |
Inner Mongolia Yili Industrial Group Co.Ltd (Tập đoàn công nghiệp sữa Y Lợi - Nội Mông Cổ) |
Trung Quốc | |||||||||
17 |
Aomeiduo infant milk formula (sữa dành cho trẻ em Áo Mỹ Đa) |
Yantai Aomeiduo Nutrition Co.Ltd (Công ty TNHH Áo Mỹ Đa - Yên Đài) |
Trung Quốc | |||||||||
18 |
Aikeding infant formula (sữa dành cho trẻ sơ sinh Ái Khả Đinh) |
Qingdao Sukang Nutrition Sci-Tech Co. Ltd (Công ty khoa học kỹ thuật Tố Khang - Thanh Đảo) |
Trung Quốc | |||||||||
19 |
Yubao infant formula (sữa dành cho trẻ sơ sinh Ngự Bảo) |
Xi’an Yanliang District Baiyue Dairy Co.Ltd (Công ty TNHH Bạch Dược quận Diêm Lương - Tây An) |
Trung Quốc | |||||||||
20 |
Leilei infant milk formula (sữa dành cho trẻ sơ sinh Lỗi Lỗi) |
Yantai Leile Dairy Co.Ltd (Công ty TNHH Lỗi Lỗi - Yên Đài) |
Trung Quốc | |||||||||
21 |
Baoanli infant milk formula (sữa dành cho trẻ sơ sinh Bảo An Lực) |
Shanghai Baoanli Dairy Co.Ltd (Công ty TNHH Bảo An Lực - Thượng Hải) |
Trung Quốc | |||||||||
22 |
Cong’erzhuangng infant formula (sữa dành cho trẻ sơ sinh Thông Nhi Tráng) |
Fuding City Chenguan Dairy Co.Ltd (Công ty TNHH sữa Thần Quán - thành phố Phúc Đỉnh) |
Trung Quốc | |||||||||
CÁC LOẠI KẸO | ||||||||||||
1 |
White Rabbit Creamy Candies (loại kẹo kem White Rabbit) |
NA |
NA |
Shanghai Guang Sheng Yuan International Trade Co., Lte 220 Cao Bao Road, Shanghai (Tập đoàn thương mại quốc tế Quang Thánh Nguyên Thượng Hải, số 220 Đường Cao Bảo, Thượng Hải) |
New Zealand | |||||||
20/11/2009 |
NA | |||||||||||
20/12/2009 |
NA | |||||||||||
NA |
NA | |||||||||||
2 |
Four Seas cake - strawberry flavoured (bánh Four Seas mùi dâu) |
01/06/2009 |
NA |
Đại lý độc quyền: Four Seas Mercantile Limited, Four Seas Group Building, No.1, Hong Ting Road, Sai Kung, Hong Kong (Tập đoàn Four Seas Mercantile, tòa nhà Four Seas, số 1, Đường Hồng Đỉnh, Tây Cung, Hong Kong) |
Hong Kong, Trung Quốc | |||||||
CÁC LOẠI SỮA NƯỚC VÀ SỮA CHUA | ||||||||||||
1 |
Dutch Lady - strawberry flavoured milk (sữa mùi dâu, 1 lít) |
26/12/2008 |
NA |
Singapore | ||||||||
2 |
Dutch Lady - banana flavoured (sữa mùi chuối, 250 ml) |
NA |
NA |
Singapore | ||||||||
3 |
Dutch Lady - honeydew flavoured milk (sữa mùi mật ong, 250 ml) |
NA |
Singapore | |||||||||
4 |
Néstle Dairy Farm UHT, Pure Milk 1 lít (Catering) |
12/05/2009 |
NA |
Nestle Qingdao Limited, Weihai Xi Lu, Laixi City, Qingdao, (Công ty TNHH Nestle Thanh Đảo, đường Uy Hải Tây, thành phố Lai Tây, Thanh Đảo, Trung Quốc) |
Hong Kong, Trung Quốc | |||||||
5 |
Yili High Calcium Milk beverage (sữa uống hàm lượng canxi cao của Yili) |
15/11/2008 |
NA |
Inner Mongolia Yili IndustrialGroup Co., Ltd, No.2, Jin 3 Ave, Jinchua Development Zone, Hohhot, (Tập đoàn sữa Y Lợi Nội Mông, Trung Quốc) |
Hong Kong, Trung Quốc | |||||||
6 |
Yili Pure Milk (250 ml) (Sữa nguyên chất Y Lợi, 250ml) |
28/02/2009 |
NA |
Inner Mongolia Yili IndustrialGroup Co., Ltd, No.2, Jin 3 Ave, Jinchua Development Zone, Hohhot, (Tập đoàn sữa Y Lợi - Nội Mông, Trung Quốc) |
Hong Kong, Trung Quốc | |||||||
7 |
Yili Pure Milk (1L) (sữa nguyên chất Y Lợi, 1L) |
26/03/2009 |
NA |
Inner Mongolia Yili IndustrialGroup Co., Ltd, No.2, Jin 3 Ave, Jinchua Development Zone, Hohhot, (Tập đoàn sữa Y Lợi - Nội Mông, Trung Quốc) |
Hong Kong, Trung Quốc | |||||||
8 |
Yili High calcium low fat milk beverage (sữa uống hàm lượng canxi cao, chất béo thấp) |
NA |
Inner Mongolia Yili IndustrialGroup Co., Ltd, No.2, Jin 3 Ave, Jinchua Development Zone, Hohhot, (Tập đoàn sữa Y Lợi - Nội Mông, Trung Quốc) |
Hong Kong, Trung Quốc | ||||||||
9 |
Youzhiyou walnut milk (200 ml) (sữa Youzhiyou 200ml) |
NA |
10-9-2008 |
Mengniu (Wuhan) Youzhiyou Dairy Co., Ltd (Công ty TNHH Youzhiyou -Mông Ngưu (Vũ Hán) |
Trung Quốc | |||||||
10 |
Mengniu High Calcium Low Fat Milk (250ml) (sữa ít béo - canxi cao Mông Ngưu loại 250 ml) |
Inner Mongolia Mengniu Dairy Group Co., Ltd (Tập đoàn sữa Mông Ngưu - Nội Mông cổ) |
Trung Quốc | |||||||||
11 |
Mengniu Full Fat Sterilized Milk (250 mL) (sữa tiệt trùng Mông Ngưu, 250ml) |
NA |
01-9-2008 |
Inner Mongolia Mengniu Dairy Group Co., Ltd Inner Mongolia Mengniu Dairy Group Co., Ltd (Tập đoàn sữa Mông Ngưu - Nội Mông) |
Trung Quốc | |||||||
12 |
Mengniu Breakfast Milk (Oat flavour - mùi sữa dê Mông Ngưu, 250 mL) |
NA |
1-8-2008 |
Inner Mongolia Mengniu Dairy Group Co., Ltd Inner Mongolia Mengniu Dairy Group Co., Ltd (Tập đoàn sữa Mông Ngưu-Nội Mông) |
Trung Quốc | |||||||
13 |
Mengniu Breakfast Milk (250mL) (sữa dành cho bữa sáng Mông Ngưu loại 250 ml) |
NA |
14-8-2008 |
Inner Mongolia Mengniu Dairy Group Co., Ltd Inner Mongolia Mengniu Dairy Group Co., Ltd (Tập đoàn sữa Mông Ngưu - Nội Mông Cổ) |
Trung Quốc | |||||||
14 |
Mengniu Breakfast Milk 250mL) (sữa dành cho bữa sáng Mông Ngưu loại 250 ml) |
NA |
26-7-2008 |
Inner Mongolia Mengniu Dairy Group Co., Ltd Inner Mongolia Mengniu Dairy Group Co., Ltd (Tập đoàn sữa Mông Ngưu-Nội Mông Cổ) |
Trung Quốc | |||||||
15 |
Mengniu Miao Dian (250mL) |
NA |
28-7-2008 |
Inner Mongolia Mengniu Dairy Group Co., Ltd Inner Mongolia Mengniu Dairy Group Co., Ltd (Tập đoàn sữa Mông Ngưu-Nội Mông Cổ) |
Trung Quốc | |||||||
16 |
Mengniu Miao Dian (250mL) |
NA |
6-8-2008 |
Mengniu Dairy (Beijing) Co., Ltd Inner Mongolia Mengniu Dairy Group Co., Ltd (Tập đoàn sữa Mông Ngưu - Bắc Kinh) Nội Mông Cổ) |
Trung Quốc | |||||||
17 |
Mengniu High Calcium Low Fat Milk (243 mL) (sữa ít béo-canxi cao Mông Ngưu loại 243ml) |
NA |
8-9-2008 |
Inner Mongolia Mengniu Dairy Group Co., Ltd (Tập đoàn sữa Mông Ngưu - Nội Mông) |
Trung Quốc | |||||||
18 |
Mengniu Big Fruit Particles Yoghurt (160g) (Yoghurt hương trái cây đặc biệt Mông Ngưu loại 160g) |
NA |
3-9-2008 |
Mengniu Dairy (Ma An Shan) Co., Ltd |
Trung Quốc | |||||||
19 |
Mengniu Big Fruit Particles Yoghurt (160g) (Yoghurt hương trái cây đặc biệt Mông Ngưu loại 160g) |
NA |
3-9-2008 |
Mengniu Dairy (Ma An Shan) Co., Ltd (Công ty TNHH Mã Yên Sơn - Mông Ngưu) |
Trung Quốc | |||||||
20 |
Yili Mango & Beach Yoghurt (160g) (Yoghurt hương đào và xoài Y Lợi loại 160g) |
NA |
7-9-2008 |
Jinan Yili Dairy Co., Ltd (Công ty sữa Y Lợi - Tế Nam) |
Trung Quốc | |||||||
21 |
Yili Papaya & Sweet Orange Yoghurt (125g) (Yoghurt hương đu đủ và cam Y Lợi loại 125g) |
NA |
3-9-2008 |
Inner Mongolia Yili Industrial Co., Ltd (Tập đoàn công nghiệp Y Lợi - Nội Mông) |
Trung Quốc | |||||||
22 |
Yili Pure Milk (220 mL) (sữa nguyên chất Y Lợi 220ml) |
NA |
13-9-2008 |
Inner Mongolia Yili Industrial Co., Ltd Inner Mongolia Yili Industrial Co., Ltd (Tập đoàn công nghiệp Y Lợi - Nội Mông) |
Trung Quốc | |||||||
23 |
Yili Reduced Fat Milk (250mL) (sữa giảm béo Y Lợi, 250ml) |
NA |
20-8-2008 |
Inner Mongolia Yili Industrial Co., Ltd Inner Mongolia Yili Industrial Co., Ltd (Tập đoàn công nghiệp Y Lợi - Nội Mông) |
Trung Quốc | |||||||
24 |
Yili Pure Milk (220mL) (sữa nguyên chất Y Lợi, 220ml) |
NA |
5-9-2008 |
Inner Mongolia Yili Industrial Co., Ltd Inner Mongolia Yili Industrial Co., Ltd (Tập đoàn công nghiệp Y Lợi - Nội Mông) |
Trung Quốc | |||||||
25 |
Yili Pure Milk (242 mL) (sữa nguyên chất Y Lợi, 242ml) |
NA |
6-9-2008 |
Inner Mongolia Yili Industrial Co., Ltd Inner Mongolia Yili Industrial Co., Ltd (Tập đoàn công nghiệp Y Lợi - Nội Mông) |
Trung Quốc | |||||||
25 |
Yili High Calcium Low Fat Milk (250mL) (sữa ít béo - canxi cao Y Lợi, 250ml) |
NA |
19-8-2008 |
Inner Mongolia Yili Industrial Co., Ltd Inner Mongolia Yili Industrial Co., Ltd (Tập đoàn công nghiệp Y Lợi - Nội Mông) |
Trung Quốc | |||||||
27 |
Guangming Yoghurt (Natural Flavour) 180mg (Yoghurt hươ ng tự nhiên Quang Minh, 180mg) |
NA |
12-9-2008 |
Beijing Guangming Jiankang Diary Co.,Ltd (Công ty TNHH sữa Quang Minh - Bắc Kinh) |
Trung Quốc | |||||||
28 |
Guangming Yoghurt (Natural Flavour) 180mg (Yoghurt hư ơ ng tự nhiên Quang Minh, 180mg) |
NA |
13-9-2008 |
Wuhan Guangming Diary Co.,Ltd (Công ty TNHH sữa Quang Minh - Vũ Hán) |
Trung Quốc | |||||||
29 |
Guangming Yoghurt (Natural flavour (100g) (Yoghurt hương tự nhiên Quang Minh, 100mg) |
NA |
10-9-2008 |
Beijing Guangming Jiankang Diary Co.,Ltd (Công ty TNHH Kiện Khang Quang Minh - Bắc Kinh) |
Trung Quốc | |||||||
30 |
Guangming Big Fruit Particle Strawberry Yoghurt (450g) (Yoghurt hương dâu - trái cây Quang Minh, 450g) |
NA |
2-9-2008 |
Beijing Guangming Jiankang Diary Co.,Ltd (Công ty sữa Kiện Khang Quang Minh - Bắc Kinh) |
Trung Quốc | |||||||
31 |
Guangming Probiotic Yoghurt (Natural Flavour (190g) Yoghurt hương trái cây tinh khiết Quang Minh, 190g) |
NA |
8-9-2008 |
Guangming Dairy Co., Ldt (Công ty TNHH sữa Quang Minh) |
Trung Quốc | |||||||
32 |
Guangming Probiotic Yoghurt (Natural Flavour) 580g (Yoghurt hương trái cây tinh khiết Quang Minh, 580g) |
NA |
9-9-2008 |
Beijing Guangming Jiankang Dairy Co., Ltd (Công ty sữa Kiện Khang Quang Minh - Bắc Kinh) |
Trung Quốc | |||||||
THỰC PHẨM TRÁNG MIỆNG ĐÔNG LẠNH | ||||||||||||
1 |
Yili Super Bean Red Bean Chestnut Ice Bar (48mL) (nước uống lạnh hạt dẻ đậu đỏ Y Lợi, 48 ml) |
8-6-2010 |
NA |
Shanghai Yili AB Foods Co., Ltd, No.269 Beidou Road, Minghang Zone, Shanghai P.R. of China (Công ty thực phẩm AB Y Lợi - số 269, đường Bắc Đẩu, khu Minh Hãng - Thượng Hải) |
Hong Kong, Trung Quốc | |||||||
2 |
Yili Bean Club-Match red bean ice bar (87mL) |
6-5-2010 |
NA |
Shanghai Yili AB Foods Co., Ltd, No.269 Beidou Road, Minghang Zone, Shanghai P.R. of China (Công ty thực phẩm AB Y Lợi -số 269, đường Bắc Đẩu, khu Minh Hãng - Thượng Hải) |
Hong Kong, Trung Quốc | |||||||
3 |
Yili Bean Club-Red bean milk bar (95mL) |
2-6-2010 |
NA |
Shanghai Yili AB Foods Co., Ltd, No.269 Beidou Road, Minghang Zone, Shanghai P.R. of China (Công ty thực phẩm AB Y Lợi - số 269, đường Bắc Đẩu, khu Minh Hãng - Thượng Hải) |
Hong Kong, Trung Quốc | |||||||
4 |
Yili Prestige Choliz – Dark Chocolate Bar |
24-3-2010 |
NA |
Shanghai Yili AB Foods Co., Ltd, No.269 Beidou Road, Minghang Zone, Shanghai P.R. of China (Công ty thực phẩm AB Y Lợi - số 269, đường Bắc Đẩu, khu Minh Hãng - Thượng Hải) |
Hong Kong, Trung Quốc | |||||||
5 |
Yili Choice dairy fruit bar yogurt flavoured ice confection |
NA |
NA |
(Công ty thực phẩm AB Y Lợi -số 269, đường Bắc Đẩu, khu Minh Hãng - Thượng Hải) |
Hong Kong, Trung Quốc | |||||||
6 |
Yili natural choice yogurt flavoured ice bar with real fruit (90mL) |
NA |
NA |
Shanghai Yili AB Foods Co., Ltd, No.269 Beidou Road, Minghang Zone, Shanghai P.R. of China (Công ty thực phẩm AB Y Lợi - số 269, đường Bắc Đẩu, khu Minh Hãng - Thượng Hải) |
Hong Kong, Trung Quốc | |||||||
ĐỒ ĂN NHANH | ||||||||||||
1 |
Silang - Housse of steam potato - potato cracker (238g) |
NA |
NA |
NA |
Singapore | |||||||
2 |
Xu Fu Ji Puffed Rice Rolls Butter Corn Flavour |
NA |
NA |
NA |
Singapore | |||||||
3 |
Xu Fu Ji Puffed Rice Rolls Cheese Flavour |
NA |
NA |
NA |
Singapore | |||||||
4 |
Misarang Custard |
21-4-2009 |
22-7-2008 |
NA |
Hàn Quốc | |||||||
5 |
Milkrusk |
2-1-2010 |
NA |
Hàn Quốc |
Đ.N (tổng hợp)