Quốc gia: Trung Quốc
Đơn vị sản xuất: NUDT
Số nhân xử lý: 186.368
Tốc độ xử lý (Rmax): 2.566,0 TFlop/ giây (*)
Tốc độ lý thuyết (Rpeak): 4.701,0 TFlop/ giây
Nguồn điện: 4.040,00 kW
Bộ nhớ: 229.376 GB
Hệ điều hành: Linux
Trình biên dịch: ICC
Ảnh: The Tech
(*) Một teraflop tương đương với hiệu suất một nghìn tỷ phép tính mỗi giây.
9. SuperMUC
Quốc gia: Đức
Đơn vị sản xuất: IBM
Số nhân xử lý: 147.456
Tốc độ xử lý (Rmax): 2.897,0 TFlop/ giây
Tốc độ lý thuyết (Rpeak): 3.185,1 TFlop/ giây
Nguồn điện: 3.422,67 kW
Hệ điều hành: Linux
Ảnh: The Tech
8. Vulcan
Quốc gia: Mỹ
Đơn vị sản xuất: IBM
Số nhân xử lý: 393.216
Tốc độ xử lý (Rmax): 4.293,3 TFlop/ giây
Tốc độ lý thuyết (Rpeak): 5.033,2 TFlop/ giây
Nguồn điện: 1.972,00 kW
Bộ nhớ: 393.216 GB
Hệ điều hành: Linux
Ảnh: The Tech
7. JUQUEEN
Quốc gia: Đức
Đơn vị sản xuất: IBM
Số nhân xử lý: 458.752
Tốc độ xử lý (Rmax): 5.008,9 TFlop/ giây
Tốc độ lý thuyết (Rpeak): 5.872,0 TFlop/ giây
Nguồn điện: 2.301,00 kW
Bộ nhớ: 458.752 GB
Hệ điều hành: Linux
Ảnh: The Tech
6. Stampede
Quốc gia: Mỹ
Đơn vị sản xuất: Dell
Số nhân xử lý: 462.462
Tốc độ xử lý (Rmax): 5.168,1 TFlop/ giây
Tốc độ lý thuyết (Rpeak): 8.520,1 TFlop/ giây
Nguồn điện: 4.510,00 kW
Bộ nhớ: 192.192 GB
Hệ điều hành: Linux
Trình biên dịch: Intel
Ảnh: The Tech
5. Mira
Quốc gia: Mỹ
Đơn vị sản xuất: IBM
Số nhân xử lý: 786.432
Tốc độ xử lý (Rmax): 8.586,6 TFlop/ giây
Tốc độ lý thuyết (Rpeak): 10.066,3 TFlop/ giây
Nguồn điện: 3.945,00 kW
Hệ điều hành: Linux
Ảnh: The Tech
4. K computer
Quốc gia: Nhật Bản
Đơn vị sản xuất: Fujitsu
Số nhân xử lý: 705.024
Tốc độ xử lý (Rmax): 10.510,0 TFlop/ giây
Tốc độ lý thuyết (Rpeak): 11.280,4 TFlop/ giây
Nguồn điện: 12.659,89 kW
Bộ nhớ: 1.410.048 GB
Hệ điều hành: Linux
Ảnh: The Tech
Đơn vị sản xuất: IBM
Số nhân xử lý: 1.572.864
Tốc độ xử lý (Rmax): 17.173,2 TFlop/ giây
Tốc độ lý thuyết (Rpeak): 20.132,7 TFlop/ giây
Nguồn điện: 7.890,00 kW
Bộ nhớ: 1.572.864 GB
Hệ điều hành: Linux
Ảnh: The Tech
2. Titan
Quốc gia: Mỹ
Đơn vị sản xuất: Cray Inc.
Số nhân xử lý: 560.640
Tốc độ xử lý (Rmax): 17.590,0 TFlop/ giây
Tốc độ lý thuyết (Rpeak): 27.112,5 TFlop/ giây
Nguồn điện: 8.209,00 kW
Bộ nhớ: 710.144 GB
Hệ điều hành: Cray Linux Environment
Ảnh: The Tech
1. Tianhe-2 (MilkWay-2)
Quốc gia: Trung Quốc
Đơn vị sản xuất: NUDT
Số nhân xử lý: 3.120.000
Tốc độ xử lý (Rmax): 33.862,7 TFlop/ giây
Tốc độ lý thuyết (Rpeak): 54.902,4 TFlop/ giây
Nguồn điện: 17.808,00 kW
Bộ nhớ: 1.024.000 GB
Hệ điều hành: Kylin Linux
Trình biên dịch: ICC
Ảnh: The Tech
VnEconomy